EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-pudding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-pudding
ice-pudding /'ais,pudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh puddinh ướp lạnh
← Xem thêm từ ice-plant
Xem thêm từ ice-rain →
Từ vựng liên quan
ce
dd
din
ding
i
ic
ice
in
pud
pudding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…