EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-plant
ice-plant /'aisplɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)
← Xem thêm từ ice-pick
Xem thêm từ ice-pudding →
Từ vựng liên quan
an
ant
ce
i
ic
ice
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…