ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-plant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-plant


ice-plant /'aisplɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…