ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idempotent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idempotent


idempotent

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên)
* danh từ
  số lượng toán học không thay đổi giá trị

  luỹ đẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…