ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ identifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng identifying


identify /ai'dentifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đồng nhất hoá, coi như nhau
  nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng
to identify oneself with → gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với
to identify oneself with a party → gắn bó chặt chẽ với một đảng

nội động từ

(+ with)
  đồng nhất với, đồng cảm với
to identify with the hero of the novel → đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết

@identify
  đồng nhất hoá, nhận ra

Các câu ví dụ:

1. Besides identifying where the termite is by their mounds, the catchers have another way.


Xem tất cả câu ví dụ về identify /ai'dentifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…