ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idiopathic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idiopathic


idiopathic /,idiou'pæθik/ (idiopathical) /,idiou'pæθikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) tự phát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…