ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-tempered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-tempered


ill-tempered /'il'tempəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…