ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illative


illative /i'leitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) có tính chất kết luận; để kết luận; suy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…