EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impassibleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impassibleness
impassibleness /im,pæsi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình
tính không biết đau đớn
tính không thể làm tổn thương được
← Xem thêm từ impassible
Xem thêm từ impassibly →
Từ vựng liên quan
as
ass
bl
en
i
ible
imp
impassible
lenes
mp
pa
pas
pass
passible
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…