EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impassioning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impassioning
impassion /im'pæʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứ
làm say sưa, làm say mê
làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt
← Xem thêm từ impassionedness
Xem thêm từ impassions →
Từ vựng liên quan
as
ass
i
imp
impassion
in
ion
mp
ni
on
pa
pas
pass
passion
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…