ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impassionedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impassionedness


impassionedness /im'pæʃndnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự say sưa, sự say mê
  tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…