ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impassive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impassive


impassive /im'pæsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) impassible
  không cảm giác
  trầm tĩnh, điềm tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…