ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imperfect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imperfect


imperfect /im'pə:fikt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn
  chưa hoàn thành, còn dở dang
  (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành

danh từ


  (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành

@imperfect
  hỏng, không hoàn thiện

Các câu ví dụ:

1. Alex Cao, the author of the photo series "The buffalo man" said: "At first I thought it was a house with a happy heart - a house formed by Da's love and imperfect hands.


Xem tất cả câu ví dụ về imperfect /im'pə:fikt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…