EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imperence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imperence
imperence /'impərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
← Xem thêm từ impercipient
Xem thêm từ imperfect →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ere
i
imp
mp
pe
per
pere
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…