ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imperfects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imperfects


imperfect /im'pə:fikt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn
  chưa hoàn thành, còn dở dang
  (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành

danh từ


  (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành

@imperfect
  hỏng, không hoàn thiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…