EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impledge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impledge
impledge /im'pledʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
cầm cố
← Xem thêm từ impleadable
Xem thêm từ implement →
Từ vựng liên quan
dg
edge
i
imp
led
ledge
mp
pl
pled
pledge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…