EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impleadable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impleadable
impleadable /im'pli:dəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) có thể kiện, có thể khởi tố
← Xem thêm từ implead
Xem thêm từ impledge →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
ada
bl
da
dab
ea
i
imp
implead
lea
lead
mp
pl
plea
plead
pleadable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…