EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impractical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impractical
impractical /im'præktikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thực tế
← Xem thêm từ impracticably
Xem thêm từ impracticalities →
Từ vựng liên quan
ac
act
cal
i
ic
imp
mp
pr
practical
ra
rac
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…