ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprecision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprecision


imprecision /,impri'saisnis/ (imprecision) /,impri'siʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không chính xác, tính không đúng
  tính mơ hồ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…