ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprisonable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprisonable


imprisonable /im'priznnəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm
  (nghĩa bóng) có thể giam hãm, có thể o bế
  có thể phạt tù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…