EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impuissant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impuissant
impuissant /im'pju:isnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yếu ớt, bất lực
← Xem thêm từ impuissance
Xem thêm từ impulse →
Từ vựng liên quan
an
ant
i
imp
is
mp
nt
puissant
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…