ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inaccuracy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inaccuracy


inaccuracy /in'ækjurəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không đúng, sự sai; tính không đúng
  điểm không đúng, điểm sai

@inaccuracy
  tính không chính xác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…