EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inalienability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inalienability
inalienability /in,eiljənə'biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại
← Xem thêm từ inaesthetic
Xem thêm từ inalienable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
alien
alienability
bi
en
i
in
it
li
lie
lien
lit
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…