ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inalienable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inalienable


inalienable /in'eijənəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…