EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inartificially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inartificially
inartificially
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tự nhiên, chân chất
← Xem thêm từ inartificiality
Xem thêm từ inartificialness →
Từ vựng liên quan
all
ally
art
artificial
artificially
ci
cia
i
ic
ici
if
in
inartificial
nar
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…