EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inartificialness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inartificialness
inartificialness /,inɑ:tifiʃi'æliti/ (inartificialness) /,inɑ:ti'fiʃəlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè
sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật
← Xem thêm từ inartificially
Xem thêm từ inartistic →
Từ vựng liên quan
art
artificial
artificialness
ci
cia
i
ic
ici
if
in
inartificial
nar
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…