ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inartificialness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inartificialness


inartificialness /,inɑ:tifiʃi'æliti/ (inartificialness) /,inɑ:ti'fiʃəlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè
  sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…