EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inattention
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inattention
inattention /,inə'tenʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) inattentiveness
hành động vô ý
← Xem thêm từ inasmuch as
Xem thêm từ inattentive →
Từ vựng liên quan
at
attention
en
ent
i
in
ion
nt
on
ten
tent
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…