inaugurate /i'nɔ:gjureit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tấn phong
to inaugurate a president → tấn phong một vị tổng thống
khai mạc; khánh thành
to inaugurate an exhibition → khai mạc một cuộc triển lãm
mở đầu; cho thi hành
to inaugurate an era → mở đầu một kỷ nguyên
a policy inaugurated from... → chính sách bắt đầu thi hành từ...