ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inaugurate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inaugurate


inaugurate /i'nɔ:gjureit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tấn phong
to inaugurate a president → tấn phong một vị tổng thống
  khai mạc; khánh thành
to inaugurate an exhibition → khai mạc một cuộc triển lãm
  mở đầu; cho thi hành
to inaugurate an era → mở đầu một kỷ nguyên
a policy inaugurated from... → chính sách bắt đầu thi hành từ...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…