ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inbreeding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inbreeding


inbreeding /'inənd'in/ (inbreeding) /in'bri:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(song. nh d gi g)
  (sinh vật học) người giao phối thân thuộc
  sự lấy bà con họ gần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…