EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incidentless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incidentless
incidentless /'insidəntlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ít có chuyện xảy ra
← Xem thêm từ incidentals
Xem thêm từ incidents →
Từ vựng liên quan
ci
cid
den
dent
en
ent
i
id
ide
in
inc
incident
less
nt
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…