EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
income-tax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
income-tax
income-tax /'inkəmtæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế doanh thu, thuế lợi tức
← Xem thêm từ Income tax
Xem thêm từ Income terms of trade →
Từ vựng liên quan
ax
co
com
come
i
in
inc
Income
income
me
nco
om
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…