ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incomers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incomers


incomer /'in,kʌmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vào
  người nhập cư
  người đột nhập
  người kế tục, người thay thế (một chức vị)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…