EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incomers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incomers
incomer /'in,kʌmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)
← Xem thêm từ incomer
Xem thêm từ incomes →
Từ vựng liên quan
co
com
come
comer
comers
er
i
in
inc
Income
income
incomer
me
nco
om
omer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…