increment /'inkrimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
tiền lãi, tiền lời
(toán học) lượng gia, số gia
increment of a function → lượng gia của một hàm
@increment
số gia, lượng gia
independent i. gia độc lập
logarithmic i. gia lôga