ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incremental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incremental


incremental /,inkri'mentəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự lớn lên
  (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời

@incremental
  gia

Các câu ví dụ:

1. The only region bucking the global trend is Africa, which has shown incremental but significant growth in democracy in recent years.


Xem tất cả câu ví dụ về incremental /,inkri'mentəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…