ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indelicateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indelicateness


indelicateness /in'delikitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicacy)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…