EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indemnification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indemnification
indemnification /in,demnifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bồi thường; sự được bồi thường
tiền bồi thường
← Xem thêm từ indelicateness
Xem thêm từ indemnifications →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
dem
em
i
ic
if
in
ion
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…