ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indemnifications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indemnifications


indemnification /in,demnifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bồi thường; sự được bồi thường
  tiền bồi thường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…