ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indemonstrable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indemonstrable


indemonstrable /in'demənstrəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không chứng minh được, không giải thích được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…