ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indestructibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indestructibility


indestructibility /'indis,trʌktə'biliti/ (indestructibleness) /,indis'trʌktəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…