EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indestructible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indestructible
indestructible /,indi'tə:minəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững
← Xem thêm từ indestructibility
Xem thêm từ indestructibleness →
Từ vựng liên quan
bl
des
destructible
est
i
ible
in
ru
ruc
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…