ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indicative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indicative


indicative /in'dikətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ
  tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
  (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày

danh từ


  (ngôn ngữ học) lối trình bày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…