ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexplicability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexplicability


inexplicability /in,eksplikə'biliti/ (inexplicableness) /in'eksplikəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…