EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inexplicit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inexplicit
inexplicit /,iniks'plisit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung
← Xem thêm từ inexplicably
Xem thêm từ inexplicitness →
Từ vựng liên quan
ci
cit
ex
explicit
i
ic
ici
in
it
li
licit
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…