ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inexplicitness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inexplicitness


inexplicitness /,iniks'plisitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…