ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflate


inflate /in'fleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thổi phồng, bơm phồng
  làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo
  làm vui mừng
  (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát
  tăng (giá) một cách giả tạo

nội động từ


  phồng lên, được thổi phồng

Các câu ví dụ:

1. The Japanese company said a fault in the plastic impeller on the inside of the fuel pump causes it [the impeller] to inflate, and this stops the pump from rotating, causing the engine to stall or fail to start.


Xem tất cả câu ví dụ về inflate /in'fleit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…