ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflated


inflated /in'fleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phồng lên, được thổi phồng
  tự mãn, tự túc, vênh váo
  khoa trương (văn)
  (kinh tế) lạm phát
  tăng giả tạo (giá)

Các câu ví dụ:

1. The Bigelow Expandable Activity Module, or BEAM, is scheduled to be inflated with air in late May, beginning a two-year experiment to see how it holds up in the harsh environment of space.


Xem tất cả câu ví dụ về inflated /in'fleitid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…