EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inflationists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inflationists
inflationist /in'fleiʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chính sách lạm phát
← Xem thêm từ inflationist
Xem thêm từ inflations →
Từ vựng liên quan
at
flat
i
in
inf
Inflation
inflation
inflationist
ion
is
la
lat
lati
ni
on
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…