ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infrastructure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infrastructure


infrastructure /'infrə,strʌktʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơ sở hạ tầng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…