EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infrastructure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infrastructure
infrastructure /'infrə,strʌktʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơ sở hạ tầng
← Xem thêm từ Infrastructure
Xem thêm từ infrastructures →
Từ vựng liên quan
as
ast
fra
i
in
inf
infra
Infrastructure
ra
re
ru
ruc
st
str
structure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…