Infrastructure
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hạ tầng cơ sở.
+ Các yếu tố cơ cấu của một nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hoá và dịch vụ giữa người mua và người bán.
Các câu ví dụ:
1. Besides solutions on risk management, NICE is also expected to expand its service to provide solutions and Infrastructure support for payment services in Vietnam.
Nghĩa của câu:Bên cạnh các giải pháp về quản lý rủi ro, NICE cũng dự kiến sẽ mở rộng dịch vụ cung cấp giải pháp và hỗ trợ cơ sở hạ tầng cho các dịch vụ thanh toán tại Việt Nam.
2. There have been so many ideas and proposals to rescue the delta but poor traffic Infrastructure is a major bottleneck, and for years the delta has been waiting for investment to be prioritized to mitigate that.
Nghĩa của câu:Đã có rất nhiều ý tưởng và đề xuất giải cứu vùng châu thổ nhưng hạ tầng giao thông yếu kém là một điểm nghẽn lớn, và nhiều năm qua vùng đồng bằng vẫn chờ đợi ưu tiên đầu tư để giảm thiểu điều đó.
3. The lack of Infrastructure has acted as a drag on investment and economic and tourism development.
Nghĩa của câu:Việc thiếu cơ sở hạ tầng là lực cản đối với đầu tư và phát triển kinh tế và du lịch.
4. Given the situation, it is important for banks to increase their investments in banking Infrastructure and speed up their adoption of new technologies.
Nghĩa của câu:Trước tình hình đó, điều quan trọng là các ngân hàng phải tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng ngân hàng và đẩy nhanh việc áp dụng công nghệ mới.
5. As a three-day international reconstruction conference got underway in Kuwait, officials were seeking pledges from donors and investors to restore Iraq's devastated homes, schools, hospitals and economic Infrastructure.
Nghĩa của câu:Khi hội nghị tái thiết quốc tế kéo dài 3 ngày đang diễn ra tại Kuwait, các quan chức đang tìm kiếm cam kết từ các nhà tài trợ và nhà đầu tư để khôi phục lại những ngôi nhà, trường học, bệnh viện và cơ sở hạ tầng kinh tế bị tàn phá của Iraq.
Xem tất cả câu ví dụ về Infrastructure