EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingrates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingrates
ingrate /in'greit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa
danh từ
người vô ơn bạc nghĩa
← Xem thêm từ ingrate
Xem thêm từ ingratiate →
Từ vựng liên quan
at
ate
grate
grates
i
in
ingrate
ra
rat
rate
Rates
rates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…