ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innominate bone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innominate bone


innominate bone /i'nɔminit'boun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) xương chậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…